--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ circumambulate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city
+
giẹo giọ
:
Askew and deformedảnh treo giẹo giọTo hang a picture askew and deformed
+
phẫu
:
Cylindrical potPhẫu mứtA pot of jam
+
chứng bịnh
:
Disease; illness; sickness
+
grim
:
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệta grim face nét mặt dữ tợn đầy sát khía grim smile nụ cười nham hiểma grim battle cuộc chiến đấu ác liệt