--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ circumgyrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói phiếm
:
Chat
+
bình vôi
:
Pot of slaked lime
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
bủ
:
Old man, old woman
+
hối hả
:
Hurry, hastenHối hả mua vé xe lửaTo hurry off and buy a train ticket