--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clausewitz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấp phỏng
:
Be on tenterhooks, be in anxious suspensePhấp phỏng chờ kết quả kỳ thiTo wait for the results of an examination in anxious suspense
+
cách quãng
:
Intermittent
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses
+
phiên chúa
:
(sử học) Vassal prince
+
khai thông
:
Clear,free (something) of obstructionKhai thông con kênhTo clear a canal of obstruction