--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cleanliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ờ ờ
:
Um, umờ ờ, Bây giờ tôi mới nhớ ra tên anhUm um! Now I remember your name
+
surcharge
:
phần chất thêm, số lượng chất thêm
+
loculate
:
(thực vật học) chia ngăn
+
surloin
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin
+
whereto
:
(từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đóthe place whereto they hasten ni mà họ vội v đi tới