--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clinopodium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bandy-legged
:
có chân vòng kiềng
+
chaffinch
:
(động vật học) chim mai hoa
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
inventiveness
:
tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
+
unfadingness
:
tính không héo, tính không tàn đi