--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cloaked chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cọc cằn
:
Rude; rough
+
chí tôn
:
Most veneratedĐấng chí tônThe Most Venerated, God
+
ambit
:
đường bao quanh, chu vi
+
độ thân
:
To earn one's living
+
tilde
:
dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)