--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cock-sure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lũng đoạn
:
to corner; to monopolizelũng đoạn thị trườngto corner the market
+
chuồng xí
:
Latrine
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong
+
phụ hoàng
:
King-father
+
chằm chặp
:
như chằm chằm