--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cockaigne chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lượng tình
:
Pardon out of sympathylượng tình cho aiTo pardon someone out of sympathy
+
hoàn tán
:
Powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
+
nhờ nhờ
:
xem nhờ
+
ban công
:
Balcony
+
marauding
:
cướp bóca marauding raid cuộc đột kích để cướp bóc