--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cognizance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
+
thản nhiên
:
calm, unruffled
+
nhanh nhẹn
:
agile; nimble
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop
+
dead colour
:
lớp màu lót (bức hoạ)