--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ commotion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pending
:
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xửpending questions những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyếta pending case một vụ kiện chưa xử
+
giao thừa
:
watch-night time
+
dissection
:
sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc
+
sâu đậm
:
Deepfelt, profoundTình cảm sâu đậmDeepfelt sentiments, deepfelt feelings
+
jardinière
:
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)