--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ complementarity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phân chi
:
Subdivision.
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.
+
landing strip
:
bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph
+
mở máy
:
Strat an engineThôi ta mở máy đi điIt's time we strated the engine and set off.
+
nhớ ra
:
Recollect, recallNhớ ra điều gìTo recall something