--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con bé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con bé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con bé
+
Miss, little girl
con bé rất đảm đang
the miss is a good contriver
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
giải lạm phát
:
(ktế) Deflation
+
đánh thuốc độc
:
Poison
+
sao nhãng
:
(từ cũng viết) sao lãng NeglectSao nhãng nhiệm vụTo neglect one's duty