--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con nước
+
Tide
con nước lên
the high tide
con nước xuống
the low tide, the ebb
con nước cường
the spring waters
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
con nước
:
Tidecon nước lênthe high tidecon nước xuốngthe low tide, the ebbcon nước cườngthe spring waters
+
cleaning device
:
thiết bị lau chùi, thiết bị làm sạch.