--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conceive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rắn rết
:
Snake and centipede; venomous snakes
+
neutralist
:
người chủ nghĩa trung lập
+
dime
:
một hào (1 qoành 0 đô la)
+
hôi hám
:
fetid
+
sinh tồn
:
danh từ, động từ exixtence; to exist