--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conceptus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
judiciousness
:
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý
+
sequester
:
để riêng ra, cô lậpto sequester oneself from the world sống cô lập, sống ẩn dật
+
chéo
:
Diagonal, bias, slanting, obliquecắt chéo mảnh vảito cut a piece of cloth on the biasnhảy chéo sang một bênto jump obliquely sidewaysđập chéo bóngto drive the ball obliquely
+
cytogenetics
:
Di truyền học tế bào
+
bài học
:
lessonbài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xethe first lesson in driving is how to start the carrút ra bài họcto learn the relevant lessonlòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng tahis filial piety is an inestimable lesson to us all