--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ condylar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dấu chấm
:
full stop
+
chánh sứ
:
Chief envoy (of a feudal mission)Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung QuốcNguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
+
quanh co
:
meandering; full of turns tortuouslý lẽ quanh coa tortous argument
+
lộng lẫy
:
luxurious; splendid
+
phantasy
:
khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng