--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ confederate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bờ lu dông
:
Lumber-jacket
+
báo công
:
To report on one's achievementshội nghị báo côngan achievement-reporting conference
+
aged
:
làm cho già đi
+
cặn
:
Dregs, lees, sedimentuống nước chừa cặnnever drain a cup to the dregscơm thừa canh cặntable leavings (left to hirelings)
+
dressing down
:
Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc