--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ confederative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
ngũ quan
:
the five senses.
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss
+
buồng
:
Bunchbuồng chuốia bunch of bananas
+
phiền
:
to annoy, to bother, to disturbxin đừng làm phiềnplease do not disturb