--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ confine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
revolute
:
(sinh vật học) cuốn ngoài
+
forfeitable
:
có thể mất, có thể bị thiệt
+
nam bán cầu
:
Southern hemisphere
+
epifocus
:
(địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
+
repentance
:
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hậnto show repentance tỏ ra hối hận