--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ confirmed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cái
:
Mothercon dại cái mangthe mother is responsible for the foolishness of her child
+
phao câu
:
Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowlThứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
hạch
:
gland; (bool) nucleus
+
bạo bệnh
:
Sudden grave illness