--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conquer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wayside
:
bờ đường, lề đường
+
nhãn giới
:
Eye's range, eyeshot
+
bằng chứng
:
Evidence, proof, exhibitnhững bằng chứng về tội ác của bọn khủng bốexhibits of the terrorists' crimes
+
đông đặc
:
Solidify
+
brutalize
:
làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo