--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contemptuous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ajog
:
đi nước kiệu nhỏ (ngựa)
+
know
:
biết; hiểu biếtto know about something biết về cái gìto know at least three languages biết ít nhất ba thứ tiếngto know how to play chess biết đánh cờ
+
hale
:
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)to be hale and hearty còn khoẻ mạnh tráng kiện
+
boot
:
to boot thêm vào đó, nữa
+
generous
:
rộng lượng, khoan hồng