--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ context chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
assume
:
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)his illness assumes a very grave character bệnh của anh ta có vẻ nặngto assume the name of mang tên là, lấy tên là
+
preferably
:
hơn, thích hơn, ưa hơn
+
clear
:
trong, trong trẻo, trong sạchclear water nước tronga clear sky bầu trời trong sánga clear voice giọng nói trong trẻoclear concience lương tâm trong sạch
+
gaud
:
đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt