--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conveyancing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aura
:
hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
+
diuresis
:
(y học) sự đái
+
dấu niêm
:
Seal
+
kín mít
:
Very tightĐóng cửa sổ kín mítTo shut one 's windows very tight
+
dill pickle
:
dưa chuột dầm giấm.