--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ correct chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân khí
:
Military materials, weapons
+
cheerless
:
buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạma damp cheerless room căn phòng ẩm ướt ảm đạm
+
properly
:
đúng, chính xácproperly speaking nói cho đúng
+
thiên hạ
:
world the people
+
progressionist
:
người theo thuyết tiến bộ