--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ corrugate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
copyhold
:
Đất thái ấp
+
phi thường
:
extraordinary, abnomal
+
đế hiệu
:
Name of a king's (emperor's) reign
+
one shot
:
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
+
buột
:
To let slip down, to let slip outbuột tay đánh rơi cái chénto let a cup slip down from one's handbuột ra một tiếng sủato let an oath slip out