--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ corymb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
earth-received time
:
phổ thời gian phối hợp khi một sự kiện được nhận vào Trái Đất
+
runway
:
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
+
buôn buốt
:
Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
+
seducer
:
người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ
+
nhem nhẻm
:
Without giving one's mouth a restĂn nhem nhẻm suốt ngàyTo eat the whole day long without giving one's mouth a restNói nhem nhẻmTo speak continuously, to palaver