--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ counterpart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoà
:
DissolveHoà viên thuốc vào chén nước chèTo dissolve a pill of medicine in a cup of tea
+
bà giằn
:
trăm thứ bà giằn Odds and ends
+
landlouper
:
người lang thang, ma cà rồng
+
rectilinear
:
(toán học) thẳngrectilineal co-ordinate toạ độ thẳngrectilineal motion chuyển động thẳng
+
ghi nhập
:
to acknowledge