--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ countersink chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acknowledged
:
nói chung được chấp nhận, được chấp nhận rộng rãi
+
interference
:
sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
+
inexperience
:
sự thiếu kinh nghiệm
+
unexperienced
:
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm