--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cragged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tòn tèn
:
to dangle, to hang loosely
+
nhẵn bóng
:
Glossy, smooth and shinyMặt bàn nhẵn bóngA glossy table top
+
constructive trust
:
Sự ủy thác có tính chất xây dựng - Sự ủy thác được áp đặt bởi luật để uốn nắn một hành động sai trái hay để ngăn chặn sự làm giàu bất chính.