--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crammer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prefer
:
thích hơn, ưa hơnto prefer beer to wine thích bia rượu hơn rượu vangto prefer to stay thích ở lại hơn
+
đui
:
blind; eyless
+
kèn cựa
:
Envy (someone) from the smallest thingKèn cựa với người hơn mìnhTo envy someone superior to one from the smallest thing
+
flush
:
bằng phẳng, ngang bằngthe door is flush with the walls cửa ngang bằng với tường