--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cried chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghen
:
(địa phương, khẩu ngữ) như nhé
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly
+
mù mờ
:
Confusing, vagueCâu trả lời mù mờA vague answer
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky