--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crises chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hence
:
sau đây, kể từ đâya week hence trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
+
downshift
:
sự xuống số
+
khó thở
:
OppressiveTrời sắp bão, không khí khó thởA storm is brewing, so it is oppressiveCuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thởLife was very oppressive under the old regime
+
froward
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố
+
diaper dermatitis
:
(chứng) hăm trẻ em