--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crispness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
collision
:
sự đụng, sự vathe two cars had a slight collision hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
+
commerce secretary
:
Bộ trưởng Bộ thương mại.the position of Commerce Secretary was created in 1913Vị trí thứ trưởng bộ thương mại được ban hành năm 1913.
+
dissected
:
(thực vật) có một hay nhiều các rãnh, đường khía tới gần sát gân giữa lá
+
khuê môn
:
(cũ,văn chương) như khuê khổn
+
tàu sân bay
:
aircraft carrier