--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cromwellian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kohl
:
phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A-rập)
+
cầm hạc
:
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
+
chủng tộc
:
Racephân biệt chủng tộcracial discriminationchủ nghĩa chủng tộcracism
+
challenger
:
người thách
+
lateral
:
ở bên