--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crush chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
địa chấn
:
Seism
+
đưa đà
:
Say with a smooth tongueĐưa đà vài câu chứ chẳng thực tâmTo say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
+
ân huệ
:
Favourban ân huệto bestow a favourban thật nhiều ân huệ cho aito lavish one's favour on someoneđược hưởng ân huệto receive a favourxin ai một ân huệto ask a favour of someone, to ask someone for a favour
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
+
tật
:
infirmity habit disease, illness