--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuồn cuộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuồn cuộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuồn cuộn
+ verb
to curl
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
cuồn cuộn
:
to curl
+
cải thiện
:
To improve, to raise the standard ofđời sống được cải thiện dầnthe standard of living gradually improves
+
dao bài
:
Card-shaped knife
+
up-and-coming
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở
+
hộ thân
:
seft-protection