--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cul-de-sac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khắc khoải
:
worried; anxious
+
nhân nghĩa
:
Benevolence and righteousnessĐối xử với nhau phải có nhân nghĩaBenevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful
+
khuê phòng
:
Bower, boudoir
+
biên phòng
:
To defend the country's borderđồn biên phònga border (defending) post