--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
curfew
:
lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
+
outstretch
:
kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộngthe population explosion has outstretched the city số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
+
cá phèn
:
Goatfish, surmullet
+
unscale
:
cạo vy, đánh vy
+
passion-play
:
kịch huyền bí mô tả những khổ hình của Chúa