--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cyanobacterial chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quen thân
:
InveterateQuen thân làm biếngTo be an inveterate lazy-bones
+
phong nhã
:
elegant, fine
+
hoàng anh
:
(cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole
+
chiếc
:
A (unit of)chiếc đũaa chopstickchiếc giàya shoechiếc nóna hatchiếc đồng hồa watchchiếc máy baya planechiếc láa leaf
+
dinh cơ
:
Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...)