--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cycloidal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chũn chĩn
:
Plump, chubbyđôi lợn chũn chĩntwo plump pigs
+
ngược lại
:
Contrary tọNgược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việcContrary to the doctor's advice, he had gone back to work
+
chủ quyền
:
Sovereigntytôn trọng chủ quyền của một nướcto respect a country's sovereignty
+
chủ nhiệm
:
Chairman, director, head
+
khinh mạn
:
Be proud and impertiment toward one's superiors