--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cycloidal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phi pháo
:
Planes and mortars
+
of
:
củathe works of shakespeare những tác phẩm của Sếch-xpia
+
omen
:
điềma good omen điềm tốta bad omen điềm xấu
+
befallen
:
xảy đến, xảy rawhatever may befall dù đã có xảy ra cái gì
+
cày
:
Ploughtrâu bò kéo càybuffaloes and oxen draw ploughscày máya tractor-pulled ploughtay cày, tay súnga rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)