+ ăn mừng :
To celebrate (with feasts and rejoicings)ăn mừng chiến thắngto celebrate a military victoryăn mừng ngày cướito celebrate a wedding anniversaryĂn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.