dân dấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân dấn+
- Moisten the eyes
- Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc
With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying
- Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân dấn"
Lượt xem: 544