dân số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân số+
- Population
- Điều tra dân số
A census of the population
- Mật độ dân số
Population density
- Điều tra dân số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân số"
Lượt xem: 491