--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây cương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây cương
+ noun
bridle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây cương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dây cương"
:
dày công
dây chằng
dây cung
dây cương
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
dây cương
:
bridle
+
hạ màn
:
Lower the curtainKịch đã hạ mànThe curtain has fallenTấn kịch bầu cử đã hạ mànThe curtain has fallen in the election farce
+
trường hợp
:
circumstance, case
+
heathlike
:
giống như cây thạch nam