--

dòm dỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòm dỏ

+  

  • (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on
    • Dòm dỏ nhà người ta làm gì?
      Why keep a covetous eye on that house of theirs?
    • Những cặp mắt dòm dỏ
      Inquisitive eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòm dỏ"
Lượt xem: 574