dùi đục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùi đục+
- Club-shaped mallet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùi đục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dùi đục":
di chúc di thực dị tộc dùi đục đai ốc đài các đại cục đại học đại số học đĩ đực more... - Những từ có chứa "dùi đục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bludgeon truncheon cosh swingle cudgel baton club billy-club knobstick power politics more...
Lượt xem: 641