--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dùi cui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dùi cui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùi cui
+ noun
club; bludgeon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùi cui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dùi cui"
:
dùi cui
đi củi
Những từ có chứa
"dùi cui"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bludgeon
truncheon
cosh
swingle
cudgel
baton
club
billy-club
knobstick
power politics
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
dùi cui
:
club; bludgeon
+
trucker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)