--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dúm dó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dúm dó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dúm dó
+
Wrinkled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dúm dó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dúm dó"
:
dâm dật
dầm dề
dậm dật
diêm dúa
diêm đài
dòm dỏ
dúm dó
đàm đạo
đâm đầu
đầm đìa
more...
Những từ có chứa
"dúm dó"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pucker
curly endive
pursy
caveat
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
dúm dó
:
Wrinkled up