dĩ vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩ vãng+ noun
- the past; former times
- nhớ lại dĩ vãng
to go back to the past
- nhớ lại dĩ vãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ vãng"
Lượt xem: 676